Nhà đầu tư kêu tắc nghẽn cửa khẩu hàng không khi đến Việt Nam

Tình trạng quá tải và ùn tắc tại các cửa khẩu hàng không quốc tế của Việt Nam đang gây ra những khó khăn đáng kể cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài khi họ đến để tìm hiểu các cơ hội đầu tư tại đất nước này.

Vấn đề này đã được ông Trần Anh Đức, Đồng trưởng nhóm đầu tư và thương mại thuộc Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam (VBF), nêu ra trong Chương trình Đối thoại chính sách năm 2024. Sự kiện này, với chủ đề “Tạo động lực cho tăng trưởng bền vững, tối ưu hóa kinh tế, công nghệ và năng lượng”, đã diễn ra vào ngày 18 tháng 9 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Cụ thể, ông Đức đã chỉ ra rằng tình trạng quá tải tại các sân bay quốc tế không chỉ gây bất tiện cho nhà đầu tư mà còn tạo ra ấn tượng không tốt về môi trường đầu tư của Việt Nam. Việc phải chờ đợi lâu, xếp hàng dài và các thủ tục nhập cảnh phức tạp có thể làm giảm sự hứng thú và thiện chí của các nhà đầu tư tiềm năng.

Điều này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thu hút đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Sự chậm trễ và phiền toái tại các cửa khẩu hàng không có thể khiến các nhà đầu tư chuyển hướng sang các quốc gia khác trong khu vực, nơi có môi trường đầu tư thuận lợi hơn.

Vì vậy, việc cải thiện hạ tầng và quy trình tại các cửa khẩu hàng không quốc tế là một trong những ưu tiên hàng đầu để Việt Nam có thể tận dụng tối đa các cơ hội từ dòng vốn đầu tư nước ngoài.

 

Tắc Nghẽn Cửa Khẩu Hàng Không Việt Nam – Thách Thức Cho Các Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Trong bài phát biểu của mình, ông Trần Anh Đức đã nêu bật một số vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến môi trường đầu tư tại Việt Nam.

Thứ nhất, ông nhấn mạnh sự cần thiết phải chuyển đổi từ phương tiện vận tải truyền thống sang xe điện. Đây là một xu hướng toàn cầu, không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn nâng cao hiệu quả vận tải và logistics. Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình này để thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững.

Thứ hai, ông đặc biệt lưu ý đến tình trạng quá tải tại các cửa khẩu hàng không quốc tế. Sự ùn tắc, chậm trễ tại các sân bay gây ra những trải nghiệm tiêu cực cho các nhà đầu tư ngay từ khi đặt chân đến Việt Nam. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến hình ảnh và sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam.

Thứ ba, ông cũng chỉ ra rằng chi phí logistics tại Việt Nam vẫn còn cao so với các nước trong khu vực. Đây là một rào cản đáng kể đối với các doanh nghiệp, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc giảm chi phí logistics đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía, bao gồm cải thiện hạ tầng, đơn giản hóa thủ tục hành chính và áp dụng công nghệ hiện đại.

Tóm lại, những vấn đề mà ông Đức nêu ra cho thấy Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh để thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn. Việc tập trung vào phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và hạ tầng, cũng như giảm chi phí logistics sẽ là những yếu tố quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút các nhà đầu tư quốc tế.

Trong nỗ lực thu hút và duy trì sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế, ông Trần Anh Đức cho rằng Việt Nam cần tập trung vào ba yếu tố chính:

  • Cải thiện hạ tầng giao thông: Nâng cấp và mở rộng hệ thống đường bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay để đảm bảo sự kết nối thông suốt và hiệu quả.
  • Giảm chi phí logistics: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ hiện đại và tăng cường cạnh tranh trong ngành logistics để giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
  • Phát triển logistics xanh: Khuyến khích sử dụng phương tiện vận tải thân thiện với môi trường, tối ưu hóa quy trình vận hành và áp dụng các giải pháp logistics bền vững.

Về vấn đề quá tải tại các cửa khẩu hàng không, ông Nguyễn Công Hoàn, Phó Giám đốc Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất, thừa nhận đây là một thách thức lớn cần được giải quyết. Ông cho biết, tình trạng quá tải không chỉ gây bất tiện cho hành khách mà còn ảnh hưởng đến hình ảnh và năng lực cạnh tranh của Việt Nam.

Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ đã chỉ đạo triển khai dự án xây dựng nhà ga hành khách T3 tại sân bay Tân Sơn Nhất. Dự án này được kỳ vọng sẽ góp phần đáng kể vào việc nâng cao năng lực phục vụ của sân bay, đáp ứng nhu cầu đi lại ngày càng tăng.

Cụ thể, nhà ga T3 sẽ có công suất phục vụ 20 triệu lượt khách mỗi năm, giúp giảm tải đáng kể cho hai nhà ga hiện hữu. Bên cạnh đó, việc cải thiện hạ tầng giao thông kết nối xung quanh sân bay cũng đang được chú trọng để đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách. Dự kiến, nhà ga T3 sẽ đi vào hoạt động trước dịp lễ 30/4/2025. Đây được xem là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không và cải thiện môi trường đầu tư tại Việt Nam.

Ông Seck Yee Chung, Đồng Trưởng nhóm Đầu tư và Thương mại VBF, đã nêu ra một vấn đề quan trọng liên quan đến sự thiếu rõ ràng trong quy định đầu tư tại Việt Nam, gây khó khăn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Cụ thể, theo quy định hiện hành, trong những ngành mà Việt Nam không có cam kết mở cửa thị trường trong các điều ước quốc tế, nếu pháp luật Việt Nam không có quy định hạn chế đầu tư trong nước thì nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia. Tuy nhiên, trên thực tế, các nhà đầu tư nước ngoài vẫn gặp nhiều khó khăn khi xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án thuộc lĩnh vực này.

Ông Chung cho rằng sự thiếu rõ ràng trong quy định và cách hiểu khác nhau giữa các cơ quan thẩm quyền đang tạo ra rào cản cho nhà đầu tư nước ngoài. Mặc dù về nguyên tắc, họ được phép đầu tư, nhưng trong quá trình thực hiện, họ lại gặp phải những trở ngại không đáng có. Điều này dẫn đến tình trạng chậm trễ trong việc cấp phép đầu tư, gây ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của các nhà đầu tư. Thậm chí, nhiều nhà đầu tư quốc tế có thể phải cân nhắc lại việc đầu tư vào Việt Nam do những khó khăn này.

Để khắc phục tình trạng này, ông Chung đề nghị cần có sự thống nhất trong việc áp dụng quy định giữa các cơ quan thẩm quyền. Cần công khai, minh bạch các quy định về điều kiện đầu tư, đảm bảo sự dễ hiểu và dễ áp dụng cho tất cả các nhà đầu tư. Việc nâng cao tính rõ ràng và minh bạch trong chính sách đầu tư sẽ giúp Việt Nam thu hút thêm nhiều dự án đầu tư nước ngoài, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Ngoài ra, ông Seck Yee Chung còn chỉ ra tình trạng quá tải công việc tại một số cơ quan đăng ký doanh nghiệp. Việc tồn đọng hồ sơ đăng ký tại một số địa phương đã dẫn đến thời gian xử lý kéo dài hơn so với quy định. Đặc biệt, có những trường hợp kéo dài đến hơn một tháng chỉ để điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong khi theo quy định, thủ tục này lẽ ra chỉ cần ba ngày làm việc.

Đề Xuất Các Giải Pháp Tháo Gỡ Ùn Tắc Cho Các Sân Bay Thương Mại Tại Việt Nam

Nhà ga hàng hóa đóng vai trò then chốt, là mắt xích quan trọng không thể thiếu trong chuỗi cung ứng dịch vụ Logistics hàng không. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, nhà ga hàng hóa cần có đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp.

Đội ngũ nhân sự tại nhà ga hàng hóa đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm:

  • Tiếp nhận và xử lý hàng hóa: Kiểm tra, phân loại, đóng gói và lưu trữ hàng hóa theo đúng quy định.
  • Vận hành thiết bị và hệ thống: Sử dụng thành thạo các thiết bị, công nghệ hiện đại trong quy trình xử lý hàng hóa.
  • Đảm bảo an ninh, an toàn: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an ninh, an toàn hàng không, phòng chống cháy nổ.
  • Chăm sóc khách hàng: Giải đáp thắc mắc, hỗ trợ khách hàng trong quá trình giao nhận hàng hóa.

Để đáp ứng yêu cầu công việc, đội ngũ nhân sự nhà ga hàng hóa được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn của các tổ chức hàng không uy tín như:

  • IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế): Cung cấp các chương trình đào tạo về vận hành hàng hóa, an ninh hàng không, quản lý chất lượng.
  • ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế): Đề ra các tiêu chuẩn và khuyến nghị về an toàn, an ninh và hiệu quả trong lĩnh vực hàng không.
  • ISAGO (Chương trình Kiểm toán An toàn Mặt đất của IATA): Thúc đẩy các tiêu chuẩn an toàn và an ninh cao nhất trong hoạt động mặt đất tại các sân bay.

Nhờ đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp, nhà ga hàng hóa có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe của cơ quan quản lý và khách hàng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ logistics hàng không.

Việc mở rộng và nâng cấp ga hàng hóa tại các Cảng Hàng không Quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển kinh tế và thương mại. Các nhà ga hàng hóa hiện đại, được trang bị đầy đủ sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tăng năng lực thông quan hàng hóa: Giúp xử lý lượng hàng hóa lớn hơn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng không ngày càng tăng.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ: Cung cấp các dịch vụ logistics chuyên nghiệp, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Thu hút đầu tư: Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • Kết nối chuỗi cung ứng: Kết nối với các phương thức vận tải khác (đường bộ, đường sắt, đường thủy), tạo thành chuỗi cung ứng logistics hoàn chỉnh.

Hiện nay, Việt Nam đã và đang đầu tư xây dựng nhiều nhà ga hàng hóa hiện đại tại các sân bay quốc tế, góp phần thúc đẩy phát triển logistics hàng không. Một số nhà ga hàng hóa tiêu biểu có thể kể đến như:

  • Nhà ga hàng hóa Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh): Là một trong những nhà ga hàng hóa lớn nhất cả nước, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • Nhà ga hàng hóa ALS (Hà Nội): Cung cấp dịch vụ logistics hàng không toàn diện, bao gồm kho bãi, vận chuyển, thủ tục hải quan.
  • Nhà ga hàng hóa SCSC: Chuyên xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu, có hệ thống kho bãi hiện đại và quy trình quản lý chuyên nghiệp.
  • Nhà ga hàng hóa ACSV: Đầu tư mạnh vào công nghệ, ứng dụng các giải pháp tự động hóa trong quá trình xử lý hàng hóa.
  • Nhà ga hàng hóa sân bay Cát Bi (dự kiến khởi công): Sẽ góp phần nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa của khu vực phía Bắc.

Việc tiếp tục đầu tư phát triển hệ thống nhà ga hàng hóa sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực logistics hàng không, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Phát Triển Nhà Ga Hàng Hóa Kéo Dài Ngoài Sân Bay

Ga hàng hóa kéo dài (Off-Airport Cargo Terminal) là một mô hình nhà ga hàng hóa được xây dựng tách biệt với sân bay, nhằm giảm tải cho nhà ga chính và tăng hiệu quả hoạt động logistics. Mặc dù nằm ngoài sân bay, ga hàng hóa kéo dài vẫn được trang bị đầy đủ các chức năng cần thiết để xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu, bao gồm:

  • Soi chiếu an ninh: Hệ thống máy móc hiện đại được sử dụng để kiểm tra an ninh hàng hóa, đảm bảo an toàn cho chuyến bay.
  • Cân đo hàng hóa: Xác định chính xác trọng lượng và kích thước hàng hóa để tính toán cước phí vận chuyển và xếp hàng lên máy bay.
  • Thủ tục hải quan: Thực hiện các thủ tục hải quan như khai báo, kiểm tra, thông quan hàng hóa.
  • Chất xếp hàng hóa lên ULD: Sắp xếp và chất xếp hàng hóa lên các thiết bị chuyên dụng (ULD – Unit Load Device) để vận chuyển trên máy bay.
  • Kho bãi và lưu trữ: Cung cấp kho bãi để lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển.
  • Dịch vụ giá trị gia tăng: Cung cấp các dịch vụ bổ sung như đóng gói, dán nhãn, bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm của ga hàng hóa kéo dài:

  • Giảm tải cho sân bay: Giúp giảm ùn tắc tại nhà ga chính trong sân bay.
  • Tiết kiệm chi phí: Chi phí xây dựng và vận hành thường thấp hơn so với nhà ga trong sân bay.
  • Tăng hiệu quả logistics: Rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa, tăng hiệu quả vận chuyển.
  • Thuận tiện cho doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể tiến hành các thủ tục tại ga hàng hóa kéo dài mà không cần phải đến sân bay.

Với những ưu điểm vượt trội, ga hàng hóa kéo dài đang ngày càng phát triển và góp phần quan trọng vào hoạt động logistics hàng không.

Mô hình này là giải pháp giảm thiểu thời gian làm thủ tục bay cho hàng hóa, đẩy nhanh tốc độ luân chuyển của hàng hóa quốc tế. Ngoài ra, hệ thống kho tại nhà ga hàng hóa kéo dài còn giúp giảm đáng kể tình trạng hàng hóa ùn tắc tại sân bay, tiết kiệm thêm chi phí và nguồn lực cho các doanh nghiệp.

Popular Posts

Back To Top